• Adjective

    of delicate beauty; exquisite
    a dainty lace handkerchief.
    pleasing to the taste and, often, temptingly served or delicate; delicious
    dainty pastries.
    of delicate discrimination or taste; particular; fastidious
    a dainty eater.
    overly particular; finicky.

    Noun

    something delicious to the taste; a delicacy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X