• Noun

    a barrier to obstruct the flow of water, esp. one of earth, masonry, etc., built across a stream or river.
    a body of water confined by a dam.
    any barrier resembling a dam.

    Verb (used with object)

    to furnish with a dam; obstruct or confine with a dam.
    to stop up; block up.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X