• Adjective

    of or pertaining to the Danes, their country, or their language.

    Noun

    a North Germanic language, the language of Denmark, closely related to Norwegian, Swedish, and Icelandic. Abbreviation
    Dan., Dan
    ( sometimes lowercase ) Danish pastry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X