• Noun

    Usually, dealings. relations; business
    frequent dealings; commercial dealings.
    conduct in relations to others; treatment
    honest dealing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X