• Adjective

    ten times as great; tenfold.

    Noun

    a tenfold quantity or multiple.

    Verb (used with object)

    to make ten times as great.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X