• Noun

    an act or instance of deleting.
    the state of being deleted.
    a deleted word, passage, etc.
    Genetics . a type of chromosomal aberration in which a segment of the chromosome is removed or lost.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X