• Noun

    a crescent.
    Fortification . an outwork resembling a bastion with a crescent-shaped gorge.
    a crescent or half-moon shape, as of the top of a piece of furniture.

    Adjective

    shaped like a crescent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X