• Noun

    Arithmetic . that term of a fraction, usually written under the line, that indicates the number of equal parts into which the unit is divided; divisor. Compare numerator ( def. 1 ) .
    something shared or held in common; standard.
    Archaic . a person or thing that denominates.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X