• Noun

    Also called diacritical mark. a mark, point, or sign added or attached to a letter or character to distinguish it from another of similar form, to give it a particular phonetic value, to indicate stress, etc., as a cedilla, tilde, circumflex, or macron.

    Adjective

    diacritical.
    diagnostic.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X