• Noun, plural -dos, -does. Usually, didos, didoes. Informal .

    a mischievous trick; prank; antic.
    a bauble or trifle.

    Synonyms

    noun
    antic , caper , prank , trick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X