• Noun

    a phonograph record.
    disk ( defs. 1, 2, 4?9 ) .

    Verb (used with object)

    Informal . to make (a recording) on a phonograph disc.
    disk ( defs. 11, 12 ) .

    Synonyms

    noun
    disk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X