• Adjective

    made less hopeful or enthusiastic; "desperate demoralized people looking for work"; "felt discouraged by the magnitude of the problem"; "the disheartened instructor tried vainly to arouse their interest"[syn: demoralized ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X