• Verb (used with object)

    to free from or deprive of illusion, belief, idealism, etc.; disenchant.

    Noun

    a freeing or a being freed from illusion or conviction; disenchantment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X