• Noun

    a person who dispatches.
    a person who oversees the departure of trains, airplanes, buses, etc., as for a transportation company or railroad.
    dispatchers, Slang . a fraudulently made pair of dice; loaded dice.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X