• Verb (used with object), -nated, -nating.

    to scatter or spread widely, as though sowing seed; promulgate extensively; broadcast; disperse
    to disseminate information about preventive medicine.

    Antonyms

    verb
    collect , gather

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X