• Noun

    a person or thing that divides.
    dividers, a pair of compasses, as used for dividing lines, measuring, etc.
    a partition between two areas or dividing one area into two, as a piece of cardboard in a box or a bookcase jutting out from a wall.
    room divider.
    Mining . bunton.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X