• Dogface

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Noun Older Slang .

    an enlisted man in the U.S. Army, esp. an infantryman in World War II.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X