• Noun

    the act of something that drips.
    Often, drippings.
    the liquid that drips.
    fat and juices exuded from meat in cooking, used for basting, for making gravy, or as a cooking fat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X