• Verb (used without object), verb (used with object), -rotted, -rotting.

    to undergo or cause to undergo the action or effects of dry rot.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X