• Noun

    excrement, esp. of animals; manure.

    Verb (used with object)

    to manure (ground) with or as if with dung.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X