• Adjective

    of or pertaining to Egypt or its people
    Egyptian architecture.
    Obsolete . of or pertaining to the Gypsies.

    Noun

    a native or inhabitant of Egypt.
    the extinct Afroasiatic language of the ancient Egyptians. Abbreviation
    Egypt.
    a printing type having square serifs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X