• Noun

    the letter M, m.
    Also called mut , mutton. Printing .
    the square of any size of type used as the unit of measurement for matter printed in that type size.
    (originally) the portion of a line of type occupied by the letter M in type of the same size.
    em pica.

    Adjective

    Printing . having the area of an em quad or the length of an em dash.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X