• Adjective

    high in station, rank, or repute; prominent; distinguished
    eminent statesmen.
    conspicuous, signal, or noteworthy
    eminent fairness.
    lofty; high
    eminent peaks.
    prominent; projecting; protruding
    an eminent nose.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X