• Noun

    the letter N, n.
    Also called nut. Printing . half of the width of an em.

    Adjective

    Printing . having the area of an en quad or the length of an en
    en quad; en dash.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X