• Verb (used with object), -cled, -cling.

    to form a circle around; surround; encompass
    to encircle an enemy.
    to make a circling movement around; make the circuit of.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X