• Verb (used with object), -bled, -bling.

    to make feeble; weaken
    That bout of pneumonia enfeebled him.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X