• Verb (used with object), enounced, enouncing.

    to utter or pronounce, as words; enunciate.
    to announce, declare, or proclaim.
    to state definitely, as a proposition.

    Synonyms

    verb
    enunciate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X