• Verb (used with object), -thralled, -thralling.

    enthrall.

    Adjective

    capturing interest as if by a spell; "bewitching smile"; "Roosevelt was a captivating speaker"; "enchanting music"; "an enthralling book"; "antique papers of entrancing design"; "a fascinating woman"[syn: bewitching ]

    Synonyms

    adjective
    consuming , engrossing , gripping

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X