• Noun

    the act of entrenching.
    an entrenched position.
    Usually, entrenchments. an earth breastwork or ditch for protection against enemy fire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X