• Verb (used with object)

    to bake (food cut into pieces) in a sauce or other liquid, often with crumbs on top; scallop.
    to bake (fish, potatoes, etc.) in scallop shells.

    Noun

    scallop.
    Heraldry . a representation of a scallop shell, traditionally associated with pilgrimages and crusades.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X