• Noun

    Geology . a long, precipitous, clifflike ridge of land, rock, or the like, commonly formed by faulting or fracturing of the earth's crust. Compare scarp 1 ( def. 1 ) .
    ground cut into an escarp around a fortification or defensive position.

    Synonyms

    noun
    cliff , ledge , hill , ridge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X