• Adjective

    having expectations; expecting
    an excited, expectant audience.
    pregnant; expecting
    an expectant mother.
    characterized by expectations
    an expectant attitude.
    in expectation; expected; prospective
    an expectant fortune.

    Noun

    a person who expects or who waits in expectation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X