• Noun

    eyeglasses, glass ( def. 5 ) .
    a single lens used to aid vision, esp. one worn or carried on the person; monocle.
    an eyepiece.
    an eyecup.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X