• Noun

    flour or meal made from cereal grains and cooked as cereal, used in puddings, soups, etc.
    Chiefly British . starch, esp. potato starch.

    Synonyms

    noun
    cereal , flour , meal , mush , starch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X