• Adjective

    capable of being done, effected, or accomplished
    a feasible plan.
    probable; likely
    a feasible theory.
    suitable
    a road feasible for travel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X