• Noun

    the act of a person or thing that finds; discovery.
    Often, findings. something that is found or ascertained.
    Law . a decision or verdict after judicial inquiry.
    findings, tools, materials, etc., used by artisans.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X