• Adverb

    in a fine manner; excellently; elegantly; delicately; minutely; nicely; subtly.
    in fine particles or pieces
    finely chopped onions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X