• Verb (used with object)

    to whip; scourge; flog; lash.

    Adjective

    Also, flagellated. Biology . having flagella.
    Botany . producing filiform runners or runnerlike branches, as the strawberry.
    pertaining to or caused by flagellates.

    Noun

    any protozoan of the phylum (or class) Mastigophora, having one or more flagella.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X