• Noun

    a small flower.
    Botany . one of the closely clustered small flowers that make up the flower head of a composite flower, as the daisy.
    one of the tightly clustered divisions of a head of broccoli or cauliflower.
    Also, florette
    Printing . flower ( def. 6 ) .

    Synonyms

    noun
    blossom , flower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X