• Noun, plural -men.

    a liveried servant who attends the door or carriage, waits on table, etc.
    a metal stand before a fire, to keep something hot.
    Archaic . an infantryman.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X