• Adjective

    forehand ( def. 1 ) .
    capable of dealing or coping with unexpected problems.
    providing for the future; prudent; thrifty.
    in good financial circumstances; well-to-do.

    Adverb

    forehand ( def. 9 ) .

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X