• Verb (used with object), -ran, -run, -running.

    to run in front of; come before; precede.
    to be the precursor or harbinger of; prefigure.
    to anticipate or foretell.
    to forestall.
    to outrun or outstrip.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X