• Verb (used with object), -showed, -shown, showing.

    to show beforehand.
    foretell; foreshadow.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X