• Noun

    a refrigerator, refrigerator compartment, cabinet, or room held at or below 32?F (0?C), used esp. for preserving and storing food.
    a machine containing cold brine, ice, etc., for making ice cream, sherbet, or the like.
    a person or thing that freezes or chills.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X