• Noun

    Roman Catholic Church . a member of a religious order, esp. the mendicant orders of Franciscans, Dominicans, Carmelites, and Augustinians.
    Printing . a blank or light area on a printed page caused by uneven inking of the plate or type. Compare monk ( def. 3 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X