• Noun

    a tube, cord, or the like, filled or saturated with combustible matter, for igniting an explosive.
    fuze ( def. 1 ) .

    Verb (used with object)

    fuze ( def. 3 ) . ?

    Idiom

    have a short fuse
    Informal . to anger easily; have a quick temper.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X