• Verb (used with object), -gated, -gating.

    to cudgel; beat; punish severely.
    to criticize harshly; castigate
    a new satire that fustigates bureaucratic shilly-shallying.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X