• Noun

    Also, gaberdine. a firm, tightly woven fabric of worsted, cotton, polyester, or other fiber, with a twill weave.
    gaberdine ( def. 1 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X