• Noun, verb (used with object), -rotted, -rotting.

    garrote.

    Noun

    an instrument of execution for execution by strangulation[syn: garrote ]

    Verb

    strangle with an iron collar; "people were garrotted during the Inquisition in Spain"[syn: garrote ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X