• Verb

    a pt. and pp. of geld 1 .

    Synonyms

    noun
    cash , currency , lucre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X